- Từ điển Nhật - Anh
なまよい
Xem thêm các từ khác
-
なまもの
[ 生物 ] (n) raw food/(P) -
なまやけ
[ 生焼け ] (adj-no,n) half-roasted(-baked)/rare -
なまやさしい
[ 生易しい ] (adj) simple/easy -
なまやさい
[ 生野菜 ] (n) fresh vegetables -
なまゆで
[ 生茹で ] (n) half-boiled -
なまる
[ 訛る ] (v5r) to speak with an accent/to be corrupted (of word) -
なみ
[ 波 ] (n) wave/(P) -
なみき
[ 並み木 ] (n) roadside tree/row of trees -
なみきみち
[ 並木路 ] avenue of trees -
なみきじ
[ 並木路 ] avenue of trees -
なみだ
[ 涙 ] (n) tear/(P) -
なみだきん
[ 涙金 ] (n) (token amount of) consolation money -
なみだぐましい
[ 涙ぐましい ] (adj) touching/moving/painful/(P) -
なみだぐむ
[ 涙ぐむ ] (v5m) to be moved to tears -
なみだつ
[ 波立つ ] (v5t) to be choppy/to run high/to swell/to ripple/to billow/to be in discord -
なみだつうみ
[ 波立つ海 ] choppy sea -
なみだあめ
[ 涙雨 ] (n) light rain/rain falling at a time of sadness -
なみだごえ
[ 涙声 ] (n) tearful voice/(P) -
なみだせきあえず
[ 涙塞き敢えず ] unable to fight back tears -
なみだをながす
[ 涙を流す ] (exp) to shed tears
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.