- Từ điển Nhật - Anh
なんなく
Xem thêm các từ khác
-
なんなり
[ 何なり ] any/anything/whatever -
なんなんとう
[ 南々東 ] (n) south-southeast -
なんなんせい
[ 南南西 ] (n) south-southwest -
なんにち
[ 何日 ] (n) what day/how many days/(P) -
なんにしても
even so -
なんにあう
[ 難に遭う ] (exp) to meet with disaster -
なんにも
[ 何にも ] (adv) nothing -
なんにん
[ 何人 ] (n) who?/how many (people) -
なんねん
[ 何年 ] (n) what year/how many years -
なんねんかこう
[ 難燃加工 ] fireproof -
なんねんかん
[ 何年間 ] (exp) many years -
なんねんせい
[ 何年生 ] (exp) what grade (in school) -
なんのきなし
[ 何の気無し ] unintentional/with calmness/casually -
なんのなぐさみもないまいにち
[ 何の慰みも無い毎日 ] a pleasureless life -
なんのへんてつもない
[ 何の変哲も無い ] ordinary/plain/commonplace -
なんはん
[ 南半 ] southern half -
なんはんていしきべつき
[ 軟判定識別器 ] (n) soft-decision discriminator -
なんば
[ 難場 ] (n) predicament/difficult situation -
なんばんじん
[ 南蛮人 ] (n) southern barbarians/the early Europeans -
なんばんせん
[ 南蛮船 ] (n) the early European ships
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.