- Từ điển Nhật - Anh
ねざめ
Xem thêm các từ khác
-
ねざめる
[ 寝覚める ] (v1) to wake up -
ねざや
[ 値鞘 ] (n) margin/spread (in prices) -
ねしずまる
[ 寝静まる ] (v5r) to fall asleep -
ねしょうべん
[ 寝小便 ] (n) bedwetting -
ねげしょう
[ 寝化粧 ] (n) removal of make-up before going to sleep -
ねあがり
[ 値上がり ] (n) price advance/increase in value/(P) -
ねあげ
[ 値上げ ] (n,vs) price hike/mark-up/(P) -
ねあせ
[ 寝汗 ] (n) perspiration given off during sleep -
ねこ
[ 猫 ] (n) cat/(P) -
ねこぐるま
[ 猫車 ] (n) wheelbarrow -
ねこなでごえ
[ 猫撫で声 ] (n) soft, coaxing voice/wheedling voice/ingratiating voice -
ねこにこばん
[ 猫に小判 ] (exp) (to cast) pearls before swine/really big waste of resources/(P) -
ねこのてもかりたい
[ 猫の手も借りたい ] be extremely busy -
ねこのひたい
[ 猫の額 ] tiny -
ねこのひたいのような
[ 猫の額のような ] (exp) very small (particularly of a room or flat) -
ねこのこいっぴきいない
[ 猫の子一匹居ない ] completely deserted -
ねこのめ
[ 猫の目 ] fickle -
ねこばば
[ 猫ばば ] (n,vs) embezzle/pocket/steal -
ねこみ
[ 寝込み ] (n) asleep (in bed)/sick in bed -
ねこぜ
[ 猫背 ] (n) a bent back/stoop/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.