- Từ điển Nhật - Anh
はいきこう
Xem thêm các từ khác
-
はいきかん
[ 排気管 ] (n) exhaust pipe -
はいきガス
[ 排気ガス ] (n) exhaust fumes/(P) -
はいきりょう
[ 排気量 ] (n) displacement -
はいきん
[ 拝金 ] (n) money-worship/mammon worship -
はいきんしゅぎ
[ 拝金主義 ] mammonism -
はいきんしゅぎのかたまり
[ 拝金主義の固まり ] money worshiper -
はいきんしゅぎしゃ
[ 拝金主義者 ] mammonist/money worshipper -
はいきょ
[ 廃虚 ] (n) castle ruins -
はいきょう
[ 背教 ] (n) apostasy -
はいきょうしゃ
[ 背教者 ] apostate/renegade -
はいきゅう
[ 配給 ] (n,vs) distribution (eg. films, rice) -
はいきゅうまい
[ 配給米 ] rationed rice -
はいきゅうじょ
[ 配給所 ] distribution center -
はいきゅうけい
[ 配給系 ] chain of distribution -
はいく
[ 俳句 ] (n) haiku poetry (17-syllable poem usually in 3 lines of 5, 7 and 5 syllables)/(P) -
はいぐう
[ 配偶 ] (n) combination -
はいぐうし
[ 配偶子 ] (n) gamete -
はいぐうしゃ
[ 配偶者 ] (n) spouse/wife/husband/(P) -
はいぐすり
[ 灰釉 ] (n) ash glaze (type of fundamental glaze used in ancient times made from the ashes of raw materials such as unhulled rice, straw, oak and pine) -
はいぐん
[ 敗軍 ] (n) defeat/lost battle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.