- Từ điển Nhật - Anh
はいぐうし
Xem thêm các từ khác
-
はいぐうしゃ
[ 配偶者 ] (n) spouse/wife/husband/(P) -
はいぐすり
[ 灰釉 ] (n) ash glaze (type of fundamental glaze used in ancient times made from the ashes of raw materials such as unhulled rice, straw, oak and pine) -
はいぐん
[ 敗軍 ] (n) defeat/lost battle -
はいそ
[ 敗訴 ] (n) loss of a court-case/(P) -
はいそくせんしょう
[ 肺塞栓症 ] (n) pulmonary embolism -
はいそう
[ 配送 ] (n) delivery -
はいだん
[ 俳壇 ] (n) the world of the haiku -
はいち
[ 配置 ] (n) arrangement (of resources)/disposition/(P) -
はいちてんかん
[ 配置転換 ] (n,vs) reshuffling/job-rotation -
はいちゃく
[ 廃嫡 ] (n) disinheritance -
はいちょう
[ 蝿帳 ] (n) fly-net cupboard -
はいつち
[ 灰土 ] ashes and earth/poor volcanic soil -
はいてい
[ 廃帝 ] (n) dethroned emperor or king -
はいてん
[ 配点 ] (n) allotment (allocation) of marks -
はいでんばん
[ 配電盤 ] (n) distributing board (panel)/switchboard -
はいでんしょ
[ 配電所 ] (n) power (sub)station -
はいでんせん
[ 配電線 ] (n) power line -
はいとく
[ 背徳 ] (n) corruption/immorality/lapse from virtue/fall from virtue -
はいとう
[ 佩刀 ] (n,vs) carrying a sword -
はいとうきん
[ 配当金 ] (n) dividend
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.