- Từ điển Nhật - Anh
はなかがみ
Xem thêm các từ khác
-
はなかぜ
[ 鼻風邪 ] (n) head cold -
はなかめむし
[ 花亀虫 ] (n) flower bug -
はなせる
[ 話せる ] (v1) to be understanding/to be sensible -
はなす
[ 話す ] (v5s) to speak/(P) -
はなすじ
[ 鼻筋 ] (n) bridge of nose -
はなめがね
[ 鼻眼鏡 ] (n) pince-nez glasses -
はなわ
[ 花輪 ] (n) wreath/garland -
はなればなれ
[ 離れ離れ ] (adj-na,n) separate/scattered -
はなればなれになる
[ 離れ離れになる ] (exp) to be dispersed/to get separated -
はなれじま
[ 離れ島 ] (n) solitary island -
はなれざしき
[ 離れ座敷 ] room detached from main house -
はなれわざ
[ 離れ技 ] (n) stunt/feat -
はなれや
[ 離れ家 ] (n) detached building/solitary house -
はなれる
[ 離れる ] (v1) to be separated from/to leave/to go away/to be a long way off/(P) -
はなよめ
[ 花嫁 ] (n) bride/(P) -
はなよめはなむこ
[ 花嫁花婿 ] bride and groom -
はなよめごりょう
[ 花嫁御寮 ] (n) (respectful term for a) bride -
はなよめいしょう
[ 花嫁衣裳 ] (n) bridal costume -
はなよりだんご
[ 花より団子 ] (exp) dumplings rather than flowers/people are more interested in the practical over the aesthetic -
はなをつきあわす
[ 鼻を突き合わす ] (exp) to be closely crowded together
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.