- Từ điển Nhật - Anh
はなくそ
Xem thêm các từ khác
-
はなぐま
[ 鼻熊 ] (n) coati -
はなぐすり
[ 鼻薬 ] (n) bribe/hush money/(P) -
はなぐもり
[ 花曇り ] (n) hazy weather in spring/(P) -
はなだより
[ 花便り ] (n) tidings of flowers -
はなぢ
[ 鼻血 ] (n) nosebleed -
はなっぱしら
[ 鼻っ柱 ] (n) bridge of the nose/septum -
はなっぱり
[ 鼻っ張り ] (n) overconfidence -
はなつ
[ 放つ ] (v5t) to free/to release/to fire/(P) -
はなつき
[ 鼻衝き ] (n) meeting head on -
はなつきあい
[ 鼻突き合い ] quarreling -
はなつぶれ
[ 鼻潰れ ] (n) flat nose/flat-nose person -
はなつまみ
[ 鼻摘み ] (n) uncouth person/bore -
はなつみ
[ 花摘み ] (n) flower picking -
はなづくし
[ 花尽くし ] (n) citing a variety of flowers/multi-flowered design -
はなづくり
[ 花作り ] florist/floriculture -
はなづな
[ 鼻綱 ] (n) halter -
はなづまり
[ 鼻詰まり ] (n) nasal congestion -
はなづら
[ 鼻面 ] (n) muzzle/snout -
はなでうずまる
[ 花で埋まる ] to be filled up with flowers -
はなでんしゃ
[ 花電車 ] (n) floral streetcar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.