- Từ điển Nhật - Anh
ばらじゅうじだん
Xem thêm các từ khác
-
ばらける
[ 散ける ] (v1) to unravel -
ばらいろ
[ ばら色 ] (n) rose-colour -
ばらせん
[ 荊棘線 ] barbed wire -
ばらもん
[ 婆羅門 ] (n) Brahman -
ばら荷
[ ばらに ] (n) bulk goods -
ばら肉
[ ばらにく ] (n) boned rib (esp. of pork) -
ばら色
[ ばらいろ ] (n) rose-colour -
ぱちくり
(adv,n,vs) blinking with surprise -
ぱちっ
snapping (e.g. fingers) sound -
ぱっくり
(adv) (1) gaping (esp. mouth)/(2) snapping or biting into -
ぱっとしない
(exp) expression of vague dissatisfaction with a thing, person, or situation -
ぱいおつ
(X) (col) tits (trendy inverse of oppai) -
ぱいずり
(col) (vulg) breast fucking -
ぱらつく
(v5k) to sprinkle (e.g. with rain) -
ひ
[ 陽 ] (n) sun/sunlight -
ひき
[ 匹 ] head/small animal counter/roll of cloth/(P) -
ひきだし
[ 引き出し ] (n) drawer/drawing out/(P) -
ひきだす
[ 引き出す ] (v5s) to pull out/to take out/to draw out/to withdraw/(P) -
ひきちがいど
[ 引違い戸 ] (n) double sliding door -
ひきちぎる
[ 引きちぎる ] (v5r) to tear off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.