- Từ điển Nhật - Anh
ひがし
Xem thêm các từ khác
-
ひがしきた
[ 東北 ] (n) (1) north-east -
ひがしぐち
[ 東口 ] (n) east entrance -
ひがしはんきゅう
[ 東半球 ] (n) Eastern Hemisphere -
ひがしみなみ
[ 東南 ] (n) south-east -
ひがしがわ
[ 東側 ] (n) east side/east bank -
ひがしいんど
[ 東印度 ] East Indies -
ひがしいんどがいしゃ
[ 東印度会社 ] East India Company -
ひがしかぜ
[ 東風 ] (n) east wind/spring wind -
ひがしかいがん
[ 東海岸 ] (n) east coast -
ひがしチモール
[ 東チモール ] (p) East Timor -
ひがしヨーロッパ
[ 東ヨーロッパ ] (n) Eastern Europe -
ひがしアフリカ
[ 東アフリカ ] (n) East Africa -
ひがしアジア
[ 東アジア ] East Asia/(P) -
ひがしより
[ 東寄り ] easterly (wind)/from the east -
ひがしむき
[ 東向き ] (n) facing east -
ひがけ
[ 日掛け ] (n) daily installment -
ひがごと
[ 僻事 ] (n) immoral act/mistake -
ひがい
[ 鰉 ] (oK) (n) scarlet carp/sturgeon -
ひがいち
[ 被害地 ] (n) the stricken area/damaged area -
ひがいとどけ
[ 被害届け ] report of damage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.