- Từ điển Nhật - Anh
ひけぎわ
Xem thêm các từ khác
-
ひけし
[ 火消し ] (n) extinguishing a fire/(Edo-period) fireman -
ひけしつぼ
[ 火消壷 ] (n) charcoal extinguisher -
ひけい
[ 秘計 ] (n) secret plan -
ひけめ
[ 引け目 ] (n) weakness/drawing back/(P) -
ひけめをかんじる
[ 引け目を感じる ] (exp) to feel inferior/to feel small -
ひけん
[ 卑見 ] (n) my humble opinion -
ひけんしゃ
[ 被験者 ] (n) (test) subject/testee -
ひけらかす
(v5s) to show off/to make a display (e.g. of wealth) -
ひける
[ 引ける ] (v1) to close/to be over/to break up (e.g. school)/(P) -
ひげき
[ 悲劇 ] (n) tragedy/(P) -
ひげきてき
[ 悲劇的 ] (adj-na) tragic -
ひげそり
[ 髭剃り ] (n) shaving/shaver -
ひげそりあと
[ 髭剃り後 ] after shaving -
ひげづら
[ 髭面 ] (n) bearded or unshaven face -
ひげをはやしている
[ 鬚を生やしている ] (exp) to have (wear) a beard -
ひげんぎょう
[ 非現業 ] (n) clerical work -
ひげんじつてき
[ 非現実的 ] (adj-na) unrealistic -
ひげんすう
[ 被減数 ] (n) minuend -
ひあそび
[ 火遊び ] (n,vs) playing with fire/playing with love -
ひあぶり
[ 火炙り ] (n) burning at the stake/burning to death
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.