- Từ điển Nhật - Anh
ひざかな
Xem thêm các từ khác
-
ひざかけ
[ 膝掛け ] (n) lap blanket -
ひざかり
[ 日盛り ] (n) high noon -
ひざをくずす
[ 膝を崩す ] (exp) to sit at ease -
ひざをまじえて
[ 膝を交えて ] intimately/sitting knee to knee -
ひざら
[ 火皿 ] (n) fire grate/chafing dish/pipe bowl -
ひしつ
[ 皮質 ] (n) cortex -
ひしひし
[ 犇犇 ] (adv) (uk) acutely/severely/tightly/keenly/(P) -
ひしがた
[ 菱形 ] (n) diamond shape -
ひししょくぶつ
[ 被子植物 ] (n) angiosperm -
ひしせん
[ 皮脂腺 ] (n) sebaceous gland -
ひしめき
[ 犇めき ] (n,vs) (uk) clamour/crowd/jostle -
ひしめきあう
[ ひしめき合う ] (v5u) to crowd together in a confined space/to gather and make a commotion -
ひしめき合う
[ ひしめきあう ] (v5u) to crowd together in a confined space/to gather and make a commotion -
ひしゃ
[ 飛車 ] (n) rook or castle (shogi) -
ひしゃく
[ 柄杓 ] (n) ladle/dipper/scoop -
ひしゃたい
[ 被写体 ] (n) (photographic) subject/(P) -
ひしもち
[ 菱餅 ] (n) rhombus-shaped mochi -
ひしんじゅんせいにゅうかんがん
[ 非浸潤性乳管がん ] (n) ductal carcinoma in situ (DCIS) -
ひしょ
[ 秘書 ] (n) (private) secretary/(P) -
ひしょきゃく
[ 避暑客 ] summer visitor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.