- Từ điển Nhật - Anh
ひしゃ
Xem thêm các từ khác
-
ひしゃく
[ 柄杓 ] (n) ladle/dipper/scoop -
ひしゃたい
[ 被写体 ] (n) (photographic) subject/(P) -
ひしもち
[ 菱餅 ] (n) rhombus-shaped mochi -
ひしんじゅんせいにゅうかんがん
[ 非浸潤性乳管がん ] (n) ductal carcinoma in situ (DCIS) -
ひしょ
[ 秘書 ] (n) (private) secretary/(P) -
ひしょきゃく
[ 避暑客 ] summer visitor -
ひしょく
[ 非職 ] (n) not employed/holding a post but having no duties -
ひしょち
[ 避暑地 ] (n) summer resort -
ひしょしつ
[ 秘書室 ] secretarial office -
ひしょうしつ
[ 非晶質 ] (n) amorphous -
ひしょか
[ 秘書科 ] (n) secretarial course -
ひしゅ
[ 匕首 ] (n) dagger/dirk -
ひけ
[ 引け ] (n) leave/defeat/diffidence/closing price (stock market) -
ひけつ
[ 秘決 ] (iK) (n) secret/mysteries/key -
ひけどき
[ 引け時 ] (n) closing time -
ひけね
[ 引け値 ] (n) closing quotations -
ひけぎわ
[ 引け際 ] (n) closing time -
ひけし
[ 火消し ] (n) extinguishing a fire/(Edo-period) fireman -
ひけしつぼ
[ 火消壷 ] (n) charcoal extinguisher -
ひけい
[ 秘計 ] (n) secret plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.