- Từ điển Nhật - Anh
ひじょうせん
Xem thêm các từ khác
-
ひじょうすう
[ 被乗数 ] (n) multiplicand -
ひじょうブレーキ
[ 非常ブレーキ ] emergency brake -
ひじょうよう
[ 非常用 ] for emergency use -
ひじょうようたいさくあん
[ 非常用対策案 ] (n) contingency plan -
ひじょすう
[ 被除数 ] (n) dividend -
ひじゅつ
[ 秘術 ] (n) secret art/the mysteries -
ひじゅう
[ 比重 ] (n) specific gravity/(P) -
ひじゅうけい
[ 比重計 ] (n) densimeter/hydrometer -
ひじゅん
[ 批准 ] (n,vs) ratification/ratify/(P) -
ひじゅんしょ
[ 批准書 ] instrument of ratification -
ひじゅんかんてき
[ 非循環的 ] (adj-na) acyclic -
ひじ掛けいす
[ ひじかけいす ] (exp) chair with arm rests/senior staff -
ひざ
[ 膝 ] (n) knee/lap/(P) -
ひざづめ
[ 膝詰め ] (n) knee to knee -
ひざづめだんぱん
[ 膝詰め談判 ] direct negotiations -
ひざのさら
[ 膝の皿 ] kneecap -
ひざまずく
[ 跪く ] (v5k) to kneel/(P) -
ひざまずけ
[ 跪け ] kneeling -
ひざがしら
[ 膝頭 ] (n) kneecap -
ひざし
[ 日差し ] (n) sunlight/rays of the sun/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.