- Từ điển Nhật - Anh
ひとかたならず
Xem thêm các từ khác
-
ひとかたまり
[ 一塊り ] (n) one lump/a group -
ひとかげ
[ 火蜥蜴 ] salamander -
ひとかげをみとめる
[ 人影を認める ] (exp) to make out someones figure -
ひとかい
[ 人買い ] (n) slave traffic/slave dealer -
ひとかさね
[ 一重ね ] (n) a suit/a set of boxes -
ひとかかえ
[ 一抱え ] (n) an armful/a bundle -
ひとかせぎ
[ 一稼ぎ ] (n) a job/a gain -
ひとかわ
[ 一皮 ] (n) unmasking -
ひとかわむく
[ 一皮剥く ] (exp) to take a veneer off something -
ひとすみ
[ 一隅 ] (n) corner/nook -
ひとすじ
[ 一筋 ] (adj-na,n) a line/earnestly/blindly/straightforwardly -
ひとすじなわ
[ 一筋繩 ] (n) (1) a (piece of) rope/(2) an ordinary method -
ひとすじのなみだ
[ 一筋の涙 ] a trickle of tears -
ひとすじみち
[ 一筋道 ] (n) a straight road -
ひとめ
[ ひと目 ] (n-adv,n-t) a glance/a look/a glimpse -
ひとめぐり
[ 一周 ] (n) once around/a revolution/a lap/a turn/a round/one full year -
ひとめにあまる
[ 人目に余る ] (exp) to be too prominent -
ひとめぼれ
[ 一目惚れ ] (n) to be taken with someone at first sight (similar to \"love at first sight\", but not as strong) -
ひとめをかすめて
[ 人目を掠めて ] on the sly/by stealth -
ひとわたり
[ 一渉り ] (adv) briefly/in general/glancing through
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.