- Từ điển Nhật - Anh
ひとたまりもない
Xem thêm các từ khác
-
ひとたるみちにそむく
[ 人たる道に背く ] (exp) to stray from the path of righteousness -
ひとぎき
[ 人聞き ] (n) reputation/respectability -
ひとぎらい
[ 人嫌い ] (n) one who dislikes people/dislike of people -
ひとえ
[ 単 ] (n) one layer/single -
ひとえつぎ
[ 一重継ぎ ] sheep bend (knot) -
ひとえに
[ 偏に ] (adv) earnestly/humbly/solely -
ひとえまぶた
[ 一重瞼 ] (n) single-edged eyelid -
ひとえおび
[ 単帯 ] (n) unlined sash -
ひとえざくら
[ 一重桜 ] (n) a cherry tree bearing single blossoms/single cherry blossoms -
ひとえもの
[ 単衣物 ] (n) unlined kimono -
ひとじち
[ 人質 ] (n) hostage/prisoner/(P) -
ひとじに
[ 人死に ] (n) death/casualty -
ひとざと
[ 人里 ] (n) human habitation -
ひとざとはなれた
[ 人里離れた ] lonely (place) -
ひとしきり
[ 一頻り ] (adv) for a while -
ひとしく
[ 等しく ] (adv) equally/evenly -
ひとしお
[ 一塩 ] (n) slightly salted -
ひとしずく
[ 一滴 ] (n-adv,n-t) a drop (of fluid) -
ひとしごと
[ 一仕事 ] (n) a task -
ひとしい
[ 斉しい ] (adj) equal/similar/like/equivalent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.