- Từ điển Nhật - Anh
ひとつがい
Xem thêm các từ khác
-
ひとつおき
[ 一つ置き ] (n) alternate/every other one -
ひとつおきに
[ 一つ置きに ] alternately -
ひとつおぼえ
[ 一つ覚え ] (exp) the one thing that is well-remembered -
ひとつあて
[ 一つ宛 ] one each -
ひとつあな
[ 一穴 ] (n) same hole/one gang -
ひとつこと
[ 一つ事 ] (n) the same thing -
ひとつこころ
[ 一つ心 ] one mind/the whole heart/wholeheartedness -
ひとつかま
[ 一つ釜 ] (n) one or the same pot/eating or living together -
ひとつかみ
[ 一掴み ] (n) a handful/a grasp -
ひとつめ
[ 一つ目 ] (n) one-eyed monster -
ひとつめこぞう
[ 一つ目小僧 ] (n) a one-eyed goblin -
ひとづきあい
[ 人付き合い ] (n) social disposition -
ひとづて
[ 人づて ] (n) hearsay/message -
ひとで
[ 海星 ] (n) starfish (gikun?) -
ひとでなし
[ 人で無し ] (adj-na,n) brute/miscreant/ungrateful fellow -
ひとでぶそく
[ 人手不足 ] shorthanded -
ひとでをふやす
[ 人手を増やす ] (exp) to add to the staff -
ひとでをわずらわす
[ 人手を煩わす ] (exp) to trouble a person -
ひととき
[ ひと時 ] (n-adv,n) moment/time -
ひととなり
[ 人となり ] (n) hereditary disposition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.