- Từ điển Nhật - Anh
ひとで
Xem thêm các từ khác
-
ひとでなし
[ 人で無し ] (adj-na,n) brute/miscreant/ungrateful fellow -
ひとでぶそく
[ 人手不足 ] shorthanded -
ひとでをふやす
[ 人手を増やす ] (exp) to add to the staff -
ひとでをわずらわす
[ 人手を煩わす ] (exp) to trouble a person -
ひととき
[ ひと時 ] (n-adv,n) moment/time -
ひととなり
[ 人となり ] (n) hereditary disposition -
ひととおり
[ 一通り ] (adj-no,n) ordinary/usual/in general/briefly/(P) -
ひととし
[ 一年 ] (n) one year/some time ago -
ひとところ
[ 一所 ] (n) one place/the same place -
ひととせ
[ 一年 ] (n) one year/some time ago -
ひとなだれ
[ 人雪崩 ] (n) surging crowd -
ひとなつっこい
[ 人懐っこい ] (adj) friendly/affable/amiable/sociable/loving company/(animals) taking kindly to men -
ひとなつこい
[ 人懐こい ] (adj) friendly/affable/amiable/sociable/loving company/(animals) taking kindly to men -
ひとなつかしい
[ 人懐かしい ] (adj) lonesome for -
ひとなみ
[ 人並み ] (adj-na,adj-no,n) being average (capacity, looks, standard of living)/ordinary/(P) -
ひとなみに
[ 人並みに ] like others/as much as anyone else -
ひとなみはずれた
[ 人並み外れた ] uncommon/extraordinary -
ひとなみをおよぐ
[ 人波を泳ぐ ] (exp) to wade through a crowd -
ひとなか
[ 人中 ] (n) society/company/the public/the world -
ひとなかせ
[ 人泣かせ ] (adj-na,n) annoyance/nuisance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.