- Từ điển Nhật - Anh
ひとなだれ
Xem thêm các từ khác
-
ひとなつっこい
[ 人懐っこい ] (adj) friendly/affable/amiable/sociable/loving company/(animals) taking kindly to men -
ひとなつこい
[ 人懐こい ] (adj) friendly/affable/amiable/sociable/loving company/(animals) taking kindly to men -
ひとなつかしい
[ 人懐かしい ] (adj) lonesome for -
ひとなみ
[ 人並み ] (adj-na,adj-no,n) being average (capacity, looks, standard of living)/ordinary/(P) -
ひとなみに
[ 人並みに ] like others/as much as anyone else -
ひとなみはずれた
[ 人並み外れた ] uncommon/extraordinary -
ひとなみをおよぐ
[ 人波を泳ぐ ] (exp) to wade through a crowd -
ひとなか
[ 人中 ] (n) society/company/the public/the world -
ひとなかせ
[ 人泣かせ ] (adj-na,n) annoyance/nuisance -
ひとなれ
[ 人馴れ ] (n) used to people/tame -
ひとなれる
[ 人慣れる ] (v1) to become accustomed to people -
ひとにはかん
[ 人には寛 ] leniency to others -
ひとにぎり
[ 一握り ] (adj-no,n) handful/small handful/(P) -
ひとにあくじをそそのかす
[ 人に悪事を唆す ] (exp) to entice a person to do something wrong -
ひとにあう
[ 人に会う ] (exp) to meet (see) a person -
ひとにうったえるちからがない
[ 人に訴える力がない ] be of little appeal to people -
ひとねいり
[ 一寝入り ] (n) a nap -
ひとねむり
[ 一睡 ] (n) (1) a sleep/a nap/(2) first sleep of silkworms -
ひとのきんべんさをほめる
[ 人の勤勉さを賞める ] (exp) to praise a person for his (her) diligence -
ひとのみ
[ 一呑み ] (n) drinking in one gulp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.