- Từ điển Nhật - Anh
ひとひら
Xem thêm các từ khác
-
ひとびと
[ 人人 ] (n) each person/people/men/human/everybody -
ひとふき
[ 一吹き ] a blast/puff/whiff/gust -
ひとふで
[ 一筆 ] (n-adv,n-t) a few lines/stroke of pen -
ひとふでがき
[ 一筆書き ] (n) a one-stroke sketch -
ひとふでかく
[ 一筆書く ] to drop a few lines -
ひとふし
[ 一節 ] (n) a verse (e.g. in the Bible)/stanza/paragraph/passage/a joint/section/a tune/note/strain/measure -
ひとふしうたう
[ 一節歌う ] to sing a tune -
ひとふさのかみ
[ 一房の髪 ] a tuft of hair -
ひとふろ
[ 一風呂 ] (n) a bath -
ひとふんべつ
[ 一分別 ] (n) careful consideration -
ひとべらし
[ 人減らし ] (n) personnel cut/labor cut -
ひとま
[ 一間 ] (n) one room -
ひとまき
[ 一巻 ] (n) one roll -
ひとまく
[ 一幕 ] (n) one act -
ひとまくもの
[ 一幕物 ] (n) a one-act play -
ひとまちがお
[ 人待ち顔 ] (adj-na,n) look of expectation -
ひとまとめ
[ 一纏め ] (n) bundle/pack/bunch -
ひとまね
[ 人真似 ] (n) mimicry/imitation -
ひとまず
[ 一先 ] (adv) for the present/once/in outline -
ひとまえ
[ 人前 ] (n) the public/company/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.