- Từ điển Nhật - Anh
ひとまとめ
Xem thêm các từ khác
-
ひとまね
[ 人真似 ] (n) mimicry/imitation -
ひとまず
[ 一先 ] (adv) for the present/once/in outline -
ひとまえ
[ 人前 ] (n) the public/company/(P) -
ひとまえで
[ 人前で ] (exp) in public/in company/(P) -
ひとまえでは
[ 人前では ] (exp) in front of people -
ひとまじわり
[ 人交り ] association with people -
ひとまかせ
[ 人任せ ] (n) leaving (it) to others -
ひとまわり
[ 一回り ] (n-adv) a turn/a round -
ひとまわりちいさ
[ 一回り小さ ] (adj-na) a size smaller -
ひとみ
[ 眸 ] (n) (1) pupil (of eye)/(2) eye -
ひとみしり
[ 人見知り ] (n) shyness/(P) -
ひとみごくう
[ 人身御供 ] (n) human sacrifice/victim -
ひとがき
[ 人垣 ] (n) crowd of people -
ひとがら
[ 人柄 ] (adj-na,n) personality/character/personal appearance/gentility/(P) -
ひとがむれる
[ 人が群れる ] (exp) to be crowded with people -
ひとおじ
[ 人怖じ ] (n) bashfulness before strangers -
ひとおり
[ 一折り ] one box -
ひとおもいに
[ 一思いに ] (adv) instantly/resolutely -
ひとずき
[ 人好き ] (n) attractiveness/charm/amiability -
ひとずれ
[ 人擦れ ] (n) sophistication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.