- Từ điển Nhật - Anh
ひとまわりちいさ
Xem thêm các từ khác
-
ひとみ
[ 眸 ] (n) (1) pupil (of eye)/(2) eye -
ひとみしり
[ 人見知り ] (n) shyness/(P) -
ひとみごくう
[ 人身御供 ] (n) human sacrifice/victim -
ひとがき
[ 人垣 ] (n) crowd of people -
ひとがら
[ 人柄 ] (adj-na,n) personality/character/personal appearance/gentility/(P) -
ひとがむれる
[ 人が群れる ] (exp) to be crowded with people -
ひとおじ
[ 人怖じ ] (n) bashfulness before strangers -
ひとおり
[ 一折り ] one box -
ひとおもいに
[ 一思いに ] (adv) instantly/resolutely -
ひとずき
[ 人好き ] (n) attractiveness/charm/amiability -
ひとずれ
[ 人擦れ ] (n) sophistication -
ひとたば
[ 一束 ] (n) a bundle/a hundred -
ひとたび
[ 一度 ] (n-adv) once/one time/on one occasion -
ひとたまりもなく
[ 一堪りも無く ] easily/irresistibly/helplessly -
ひとたまりもない
[ 一溜まりも無い ] without difficulty -
ひとたるみちにそむく
[ 人たる道に背く ] (exp) to stray from the path of righteousness -
ひとぎき
[ 人聞き ] (n) reputation/respectability -
ひとぎらい
[ 人嫌い ] (n) one who dislikes people/dislike of people -
ひとえ
[ 単 ] (n) one layer/single -
ひとえつぎ
[ 一重継ぎ ] sheep bend (knot)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.