- Từ điển Nhật - Anh
ひとむかしまえ
Xem thêm các từ khác
-
ひとむすび
[ 一結び ] (n,vs) knotting -
ひとむれ
[ 一群れ ] (n) a group/a flock/a crowd/a herd/a wide expanse (of flowers) -
ひとむら
[ 一叢 ] (n) a copse/a crowd/a herd -
ひと休み
[ ひとやすみ ] (n) a rest -
ひと口
[ ひとくち ] (n) mouthful/one word/a bite/a sip/a draft -
ひと月
[ いちげつ ] one month -
ひと晩
[ ひとばん ] (n-adv,n-t) one evening/all night/overnight -
ひと時
[ ひととき ] (n-adv,n) moment/time -
ひと結び
[ ひとむすび ] (n,vs) knotting -
ひと目
[ いちもく ] (n-adv,n-t) a glance/a look/a glimpse -
ひと言
[ いちげん ] (n) single word -
ひと肌
[ ひとはだ ] (n) the skin/body warmth -
ひと雨
[ ひとあめ ] (n) shower/rainfall -
ひどくつくったかお
[ 酷く作った顔 ] face with heavy makeup -
ひどけい
[ 日時計 ] (n) sundial -
ひどこ
[ 火床 ] (n) fire bed/fire grate -
ひどい
[ 非道い ] (adj) cruel/awful/severe/very bad/serious/terrible/heavy/violent -
ひどいしうち
[ 酷い仕打ち ] cruel treatment -
ひどいめにあう
[ 酷い目に遇う ] (exp) to have a bad time -
ひどうき
[ 非同期 ] (n) asynchronous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.