- Từ điển Nhật - Anh
ひひ
Xem thêm các từ khác
-
ひひょう
[ 批評 ] (n,vs) criticism/review/commentary/(P) -
ひひょうがん
[ 批評眼 ] (n) critical eye/(P) -
ひひょうじゅんかくちょう
[ 非標準拡張 ] nonstandard extension -
ひひょうか
[ 批評家 ] (n) critic -
ひびき
[ 響 ] (io) (n) echo/sound/reverberation/noise -
ひびきわたる
[ 響き渡る ] (v5r) to resound -
ひびく
[ 響く ] (v5k) to resound/(P) -
ひびのきれた
[ 皹の切れた ] chapped (hands) -
ひびの切れた
[ ひびのきれた ] chapped (hands) -
ひびがきれる
[ 皸が切れる ] (v1) to be chapped (e.g. skin) -
ひびわれ
[ ひび割れ ] (n,vs) crack/crevice/fissure -
ひびやき
[ 罅焼き ] (n) crackleware -
ひびょういん
[ 避病院 ] (n) isolation hospital -
ひび割れ
[ ひびわれ ] (n,vs) crack/crevice/fissure -
ひふ
[ 皮膚 ] (n) skin/(P) -
ひふきだけ
[ 火吹き竹 ] (n) bamboo blowpipe used to stimulate a fire -
ひふく
[ 被服 ] (n) clothing/(P) -
ひふびょう
[ 皮膚病 ] (n) skin disease/(P) -
ひふたんそ
[ 皮膚炭疽 ] (n) cutaneous anthrax -
ひふこきゅう
[ 皮膚呼吸 ] cutaneous respiration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.