- Từ điển Nhật - Anh
ひふん
Xem thêm các từ khác
-
ひふんこうがい
[ 悲憤慷慨 ] (n) indignant lamentation over the evils of the times -
ひぶくれ
[ 火脹れ ] (n) a blister -
ひぶそう
[ 非武装 ] (n) demilitarization -
ひぶそうちたい
[ 非武装地帯 ] (n) demilitarized zone -
ひぶそうちゅうりつ
[ 非武装中立 ] (n) unarmed neutrality -
ひぶつ
[ 秘仏 ] (n) Buddhist image normally withheld from public view -
ひぶた
[ 火蓋 ] (n) cover for gun barrel -
ひぶんしょう
[ 飛蚊症 ] (n) myodesopsia -
ひへい
[ 疲弊 ] (n) exhaustion/impoverishment/ruin/(P) -
ひへんかん
[ 非変換 ] non-conversion -
ひほじょじん
[ 被補助人 ] (n) person subject to a limited guardianship -
ひほけんぶつ
[ 被保険物 ] insured item -
ひほけんしゃ
[ 被保険者 ] (n) insured person -
ひほう
[ 秘宝 ] (n) treasure/treasured article -
ひほさにん
[ 被保佐人 ] (n) person subject to a conservatorship or curatorship -
ひほん
[ 秘本 ] (n) treasured book/secret book/pornographic book -
ひぼし
[ 火干し ] drying by fire -
ひま
[ 暇 ] (adj-na,n) (1) free time/leisure/leave/spare time/(2) farewell -
ひまく
[ 被膜 ] (n) tunic/capsule -
ひまつ
[ 飛沫 ] (n) (uk) splash/spray
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.