- Từ điển Nhật - Anh
ひょうり
Xem thêm các từ khác
-
ひょうりいったい
[ 表裏一体 ] (n) the two views (of an object) referring to the same thing/being inseparable like the two sides of an object/Moebius strip -
ひょうりん
[ 氷輪 ] the moon -
ひょうりゅう
[ 漂流 ] (n,vs) drifting/drift/(P) -
ひょうりゅうなんみん
[ 漂流難民 ] (n) boat people -
ひょうりゅうぶつ
[ 漂流物 ] driftwood/flotsam -
ひょうりゅうぼく
[ 漂流木 ] driftwood -
ひょうりゅうしゃ
[ 漂流者 ] (n) person adrift on the sea/castaway (on an island) -
ひょうりゅうせん
[ 漂流船 ] drifting ship -
ひょうよみ
[ 票読み ] (n,vs) estimation of votes -
ひょうをよむ
[ 票を読む ] (exp) to count the votes -
ひょうもつ
[ 俵物 ] (n) goods in straw bags -
ひょうむ
[ 氷霧 ] (n) ice fog -
ひょう窃
[ ひょうせつ ] (n) plagiarism/piracy/(P) -
ひょろひょろ
(adj-na,adv,n,vs) frail/lanky/swaying -
ひょろりと
(adv) long and thin/tall and thin -
ひら
[ 平 ] (n) the broad/the flat/palm/(P) -
ひらき
[ 開き ] (n) (1) opening/gap/(2) (suff) dried and opened fish -
ひらきど
[ 開き戸 ] (n) (hinged) door -
ひらきなおる
[ 開き直る ] (v5r) to become defiant/to turn upon/to become serious -
ひらきふう
[ 開き封 ] (n) unsealed mail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.