- Từ điển Nhật - Anh
びしょういん
Xem thêm các từ khác
-
びしょうをうかべて
[ 微笑を浮かべて ] with a smile -
びしょ濡れ
[ びしょぬれ ] (n) wet to the skin/(P) -
びしゅっけつ
[ 鼻出血 ] nosebleed -
びけいすう
[ 微系数 ] differential coefficient -
びこきゅう
[ 鼻呼吸 ] nasal respiration -
びこうちょちく
[ 備荒貯蓄 ] famine-relief fund -
びこうしょく
[ 備荒食 ] emergency food -
びこうらん
[ 備考欄 ] (n) notes/remarks (reference) column -
びこん
[ 鼻根 ] root of the nose -
びいしき
[ 美意識 ] (n) sense of beauty/aesthetic sense -
びいる
[ 麦酒 ] (n) (uk) beer -
びう
[ 眉宇 ] (n) brow/brows -
びかちょう
[ 鼻下長 ] (n) amorous man/henpecked husband -
びかうんどう
[ 美化運動 ] a beautification drive -
びせきぶん
[ 微積分 ] (n) (differential and integral) calculus -
びせつ
[ 眉雪 ] (n) snow-white eyebrows -
びせい
[ 美声 ] (n) beautiful voice -
びせいぶつ
[ 微生物 ] (n) microbe/(P) -
びせいぶつぶんかい
[ 微生物分解 ] (n) biodegradation -
びせいぶつがく
[ 微生物学 ] microbiology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.