- Từ điển Nhật - Anh
ふくぎょう
Xem thêm các từ khác
-
ふくぞく
[ 服属 ] (n) a follower/yield allegiance to -
ふくえき
[ 服役 ] (n) penal servitude/military service/(P) -
ふくじ
[ 服地 ] (n) cloth/dress material/clothing fabric -
ふくじてき
[ 副次的 ] (adj-na,n) secondary -
ふくじん
[ 副腎 ] (n) suprarenal body/adrenal glands -
ふくじんづけ
[ 福神漬け ] (n) vegetables pickled in soy sauce -
ふくじんひしつ
[ 副腎皮質 ] (n) adrenal cortex/cortex of the adrenal gland -
ふくじょうし
[ 腹上死 ] (n) death during sexual intercourse -
ふくじゅ
[ 福寿 ] (n) long life and happiness -
ふくじゅう
[ 服従 ] (n) obedience/submission/resignation/(P) -
ふくじゅうじ
[ 複十字 ] (n) double-crosspiece cross (symbol for tuberculosis prevention) -
ふくざ
[ 複座 ] (n) two-seater -
ふくざき
[ 複座機 ] two-seater airplane -
ふくざつ
[ 複雑 ] (adj-na,n) complexity/complication/(P) -
ふくざつこっせつ
[ 複雑骨折 ] compound fracture -
ふくざつさ
[ 複雑さ ] (n) complexity -
ふくざつか
[ 複雑化 ] (vs) complication -
ふくざつかいき
[ 複雑怪奇 ] (adj-na,n) complicated and mysterious -
ふくざい
[ 服罪 ] (n,vs) penal servitude/submitting to a sentence -
ふくしき
[ 複式 ] (n) double-entry (bookkeeping)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.