- Từ điển Nhật - Anh
ふしおり
Xem thêm các từ khác
-
ふしたおれる
[ 伏し倒れる ] (v1) to fall down -
ふしぎ
[ 不思議 ] (adj-na,n) wonder/miracle/strange/mystery/marvel/curiosity/(P) -
ふしぎなえん
[ 不思議な縁 ] by happy chance -
ふしぎに
[ 不思議に ] strangely/oddly/mysteriously -
ふしじりつ
[ 不支持率 ] (n) disapproval rating -
ふしあな
[ 節穴 ] (n) knothole -
ふしあわせ
[ 不仕合わせ ] (adj-na,n) unhappiness/misfortune/ill luck -
ふしいと
[ 節糸 ] (n) knotted silk -
ふしかてい
[ 父子家庭 ] (n) motherless family -
ふしかんけいかくていけんさ
[ 父子関係確定検査 ] (n) paternity test -
ふしめ
[ 伏目 ] (n) downcast look -
ふしゃ
[ 巫者 ] (n) virgin consecrated to a deity/shrine maiden/(spiritualistic) medium -
ふしんにん
[ 不信任 ] (n) nonconfidence -
ふしんにんとうひょう
[ 不信任投票 ] nonconfidence vote -
ふしんにんどうぎ
[ 不信任動議 ] (n) censure motion -
ふしんにんけつぎ
[ 不信任決議 ] (n) censure vote -
ふしんにんあん
[ 不信任案 ] (n) no-confidence motion -
ふしんば
[ 普請場 ] building plot -
ふしんばん
[ 不寝番 ] (n) sleepless vigil/night watch/vigilance -
ふしんび
[ 不審火 ] (n) fire under suspicious circumstances/arson
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.