- Từ điển Nhật - Anh
ふみば
Xem thêm các từ khác
-
ふみばこ
[ 文箱 ] (n) box to hold letters -
ふみたおす
[ 踏み倒す ] (v5s) to trample down/to bilk/to shirk payment -
ふみえ
[ 踏み絵 ] (n) tablet bearing Christian images, which Edo-period authorities forced suspected Christians to trample -
ふみしだく
[ 踏み拉く ] (v5k) to trample/to crush underfoot -
ふみしめる
[ 踏み締める ] (v1) to step firmly/to harden by treading -
ふみけす
[ 踏み消す ] (v5s) to stamp out (a fire) -
ふみあらす
[ 踏み荒らす ] (v5s) to trample down/to devastate -
ふみこみ
[ 踏み込み ] (n) stepping into/breaking or rushing into -
ふみこたえる
[ 踏み堪える ] (v1) to stand firm/to hold out -
ふみこえる
[ 踏み越える ] (v1) to step over or across/to overcome -
ふみいた
[ 踏み板 ] (n) pedal/treadle/footboard -
ふみいし
[ 踏み石 ] (n) stepping stone -
ふみいれる
[ 踏み入れる ] (v1) to walk in on/to tread upon -
ふみかためる
[ 踏み固める ] (v1) to tread down -
ふみわける
[ 踏み分ける ] (v1) to push through (i.e. a crowd, vegetation, etc.) -
ふみよむつきひ
[ 文読む月日 ] days of reading -
ふみもち
[ 不身持ち ] (adj-na) misconduct/profligacy/licentiousness -
ふみん
[ 不眠 ] (n) sleeplessness/insomnia/wakefulness/(P) -
ふみんふきゅう
[ 不眠不休 ] without sleep or rest/day and night -
ふみんしょう
[ 不眠症 ] (n) sleeplessness/insomnia/wakefulness/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.