- Từ điển Nhật - Anh
ふるった
Xem thêm các từ khác
-
ふるつわもの
[ 古兵 ] (n) (1) old soldier/veteran/old hand -
ふるづけ
[ 古漬け ] (n) well-pickled(vegetables etc.) -
ふるて
[ 古手 ] (n) disused article/ex-soldier/retired official -
ふるてつ
[ 古鉄 ] (n) scrap iron/scrap metal -
ふるでら
[ 古寺 ] (n) old temple -
ふるとし
[ 旧年 ] (n-adv,n-t) the old year/last year -
ふるどうぐ
[ 古道具 ] (n) old furniture/curios/secondhand goods -
ふるどうぐや
[ 古道具屋 ] (n) secondhand store -
ふるなじみ
[ 古馴染み ] (n) old friend -
ふるびと
[ 旧人 ] (n) the deceased/old friend -
ふるびおとろえる
[ 古び衰える ] (v1) to waste away -
ふるびる
[ 古びる ] (v1) to look old/to get old -
ふるふく
[ 古服 ] old clothes/old suit -
ふるほん
[ 古本 ] (n) ancient book/antiquarian books/secondhand book/(P) -
ふるほんや
[ 古本屋 ] (n) second hand bookstore (bookshop) -
ふるぼける
[ 古ぼける ] (v1) (uk) to look old/to become musty/to wear out -
ふるまい
[ 振舞い ] (n) behavior/conduct -
ふるまいざけ
[ 振舞い酒 ] (n) treat of sake -
ふるまう
[ 振舞う ] (v5u,vt) to behave/to conduct oneself/to entertain -
ふるがね
[ 古鉄 ] (n) scrap iron/scrap metal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.