- Từ điển Nhật - Anh
べつのまにひかえる
Xem thêm các từ khác
-
べつのじしょにあたってみる
[ 別の辞書に当たって見る ] (exp) to try another dictionary -
べつのう
[ 別納 ] (n) another method of payment -
べつはいたつ
[ 別配達 ] (n) special delivery -
べつびんで
[ 別便で ] by separate post -
べつべつ
[ 別々 ] (adj-na,n) separately/individually/(P) -
べつべつに
[ 別別に ] separately/apart/severally/individually -
べつま
[ 別間 ] (n) separate room/special room -
べつみょう
[ 別名 ] (n) alias/pseudonym/pen name/nom de plume -
べつずり
[ 別刷り ] (n) excerpt/offprint/printed separately -
べつぎょう
[ 別行 ] (n) another line -
べつぞめ
[ 別染め ] special dyeing -
べつえん
[ 別宴 ] (n) farewell dinner -
べつじん
[ 別人 ] (n) different person/someone else/changed man/(P) -
べつじょけん
[ 別除権 ] (n) right of exclusion -
べつしたて
[ 別仕立て ] tailor-made -
べつげんすれば
[ 別言すれば ] in other words -
べつあつらえ
[ 別誂え ] (n) special order -
べつい
[ 別意 ] (n) different opinion/intention to part -
べついん
[ 別院 ] (n) branch temple -
べつかんじょう
[ 別勘定 ] separate account
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.