- Từ điển Nhật - Anh
ほころびる
Xem thêm các từ khác
-
ほこり
[ 誇り ] (n) pride/(P) -
ほこりがお
[ 誇り顔 ] (n) triumphant look -
ほこりたかい
[ 誇り高い ] proud/lordly -
ほこら
[ 叢祠 ] (n) small shrine -
ほこらしい
[ 誇らしい ] (adj) proud/haughty/arrogant/splendid/magnificent -
ほこる
[ 誇る ] (v5r) to boast of/to be proud of/(P) -
ほごきん
[ 保護金 ] subsidy -
ほごく
[ 保護区 ] (n) sanctuary/reserve (for wild animals)/nature preserve -
ほごだんたい
[ 保護団体 ] conservation group -
ほごちょう
[ 保護鳥 ] (n) protected bird -
ほごにする
[ 反故にする ] (exp) to throw something into the wastebasket -
ほごのせいじん
[ 保護の聖人 ] patron saint -
ほごぼうえき
[ 保護貿易 ] protective trade -
ほごぜい
[ 保護税 ] protective duty -
ほごたいさく
[ 保護政策 ] (n) protectionism -
ほごし
[ 保護司 ] (n) probation officer -
ほごしゃ
[ 保護者 ] (n) guardian/protector/patron/(P) -
ほごしょく
[ 保護色 ] (n) protective coloration -
ほごしょぶん
[ 保護処分 ] disposing of a case by placing an offender on probation or under supervision -
ほごけんそく
[ 保護検束 ] protective arrest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.