- Từ điển Nhật - Anh
ほどなく
Xem thêm các từ khác
-
ほどへて
[ 程経て ] (adv) a while later -
ほどける
[ 解ける ] (v1) to come untied/to come apart/(P) -
ほどあい
[ 程合い ] (n) moderation -
ほどこし
[ 施し ] (n) charity -
ほどこしもの
[ 施し物 ] (n) alms -
ほどこす
[ 施す ] (v5s) to donate/to give/to conduct/to apply/to perform/(P) -
ほどう
[ 補導 ] (n,vs) guidance/protective custody -
ほどうきょう
[ 歩道橋 ] (n) pedestrian bridge/(P) -
ほどよく
[ 程良く ] rightly/properly/moderately -
ほどよい
[ 程好い ] (adj) moderate/proper/just right -
ほどをすごす
[ 程を過ごす ] (exp) to go too far/to break bounds -
ほなみ
[ 穂並 ] (n) rows of grain thrusting upright -
ほにん
[ 補任 ] (n,vs) appointment to office -
ほにゅう
[ 哺乳 ] (n) lactation/suckling/mammal -
ほにゅうき
[ 哺乳期 ] (n) lactation period -
ほにゅうどうぶつ
[ 哺乳動物 ] mammal -
ほにゅうびん
[ 哺乳瓶 ] (n) baby bottle -
ほにゅうるい
[ 哺乳類 ] (n) mammal/mammalian -
ほぬの
[ 帆布 ] (n) sailcloth/canvas -
ほね
[ 骨 ] (adj-na,n) bone/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.