- Từ điển Nhật - Anh
ほまれ
Xem thêm các từ khác
-
ほがらか
[ 朗らか ] (adj-na,n) brightness/cheerfulness/melodious/(P) -
ほがらかにわらう
[ 朗らかに笑う ] (exp) to smile brightly/to laugh merrily -
ほぜい
[ 保税 ] (n) customs bond -
ほぜいそうこ
[ 保税倉庫 ] bonded warehouse -
ほぜいちいき
[ 保税地域 ] bonded area (i.e. customs) -
ほぜん
[ 保全 ] (n) preservation/integrity/conservation -
ほぜんかい
[ 保全会 ] (family) corporation -
ほぜんかいしゃ
[ 保全会社 ] (family) corporation -
ほお
[ 頬 ] (n) cheek (of face)/(P) -
ほおのき
[ 朴の木 ] magnolia (Magnolia hypoleuca) -
ほおひげ
[ 頬髭 ] (n) whiskers/sideburns/sideboards -
ほおべに
[ 頬紅 ] (n) rouge/blusher -
ほおぼね
[ 頬骨 ] (n) cheekbones -
ほおずき
[ 酸漿 ] (n) ground cherry/husk tomato/Chinese lantern plant -
ほおえみ
[ 頬笑み ] (n) a smile -
ほおじろ
[ 頬白 ] (n) (Japanese) bunting -
ほおげた
[ 頬桁 ] (n) cheekbone -
ほおをそめる
[ 頬を染める ] (exp) to blush -
ほおん
[ 保温 ] (n) retaining warmth/keeping heat in/heat insulation/(P) -
ほたて
[ 帆立 ] scallop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.