- Từ điển Nhật - Anh
ぼうぎょういん
Xem thêm các từ khác
-
ぼうぎょりつ
[ 防御率 ] (n) earned run average (ERA) -
ぼうえき
[ 貿易 ] (n) trade (foreign)/(P) -
ぼうえきくろじ
[ 貿易黒字 ] (n) trade surplus -
ぼうえきひん
[ 貿易品 ] articles of commerce -
ぼうえきふう
[ 貿易風 ] (n) trade wind -
ぼうえきほけん
[ 貿易保険 ] (n) trade insurance -
ぼうえきほう
[ 貿易法 ] trade law -
ぼうえきまさつ
[ 貿易摩擦 ] trade friction -
ぼうえきがいしゃ
[ 貿易会社 ] trading company/(P) -
ぼうえきがいしゅうし
[ 貿易外収支 ] (n) invisible trade balance -
ぼうえきぎょう
[ 貿易業 ] trading business -
ぼうえきじゆうか
[ 貿易自由化 ] trade liberalization -
ぼうえきしょう
[ 貿易商 ] (n) trader -
ぼうえきしょうへき
[ 貿易障壁 ] (n) trade barrier -
ぼうえきしゅうし
[ 貿易収支 ] trade balance/(P) -
ぼうえきあかじ
[ 貿易赤字 ] (n) trade deficit -
ぼうえきこう
[ 貿易港 ] trade port -
ぼうえきいぞんど
[ 貿易依存度 ] (n) degree of dependence on foreign trade -
ぼうえいちょうちょうかん
[ 防衛庁長官 ] Director General of Defence Agency -
ぼうえいのうりょく
[ 防衛能力 ] (n) defense capability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.