- Từ điển Nhật - Anh
ぼうはん
Xem thêm các từ khác
-
ぼうばくたる
[ 茫漠たる ] (adj-t) boundless/vast/vague/obscure -
ぼうひょう
[ 妄評 ] (n) unfair criticism/abusive remarks -
ぼうびき
[ 棒引き ] (n) cancellation/writing off (a debt) -
ぼうふざい
[ 防腐剤 ] (n) antiseptic -
ぼうふう
[ 防風 ] (n) anti-wind (device or facility or measure) -
ぼうふうけん
[ 暴風圏 ] (n) storm zone -
ぼうふういき
[ 暴風域 ] storm area -
ぼうふうう
[ 暴風雨 ] (n) storm/(P) -
ぼうふうりん
[ 防風林 ] (n) windbreak (forest)/shelterbelt -
ぼうふり
[ 孑孑 ] (n) mosquito larva/wriggler/maggot -
ぼうふら
[ 孑孑 ] (n) mosquito larva/wriggler/maggot -
ぼうへき
[ 防壁 ] (n) protective wall/bulwark/(P) -
ぼうぼ
[ 亡母 ] (n) my late mother -
ぼうみん
[ 暴民 ] (n) a mob -
ぼうがいぶつ
[ 妨害物 ] obstacle -
ぼうがいほうそう
[ 妨害放送 ] radio jamming -
ぼうがいこうい
[ 妨害行為 ] (n) interference/obstruction -
ぼうがいこうさく
[ 妨害工作 ] (n) sabotage -
ぼうぜんじしつ
[ 茫然自失 ] (n) be stupified/be stunned -
ぼうおく
[ 茅屋 ] (n) thatched cottage/hovel/my humble cottage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.