- Từ điển Nhật - Anh
ぼたぼた
Xem thêm các từ khác
-
ぼたもち
[ 牡丹餅 ] (n) Adzuki bean mochi -
ぼたん
[ 牡丹 ] (n) tree peony -
ぼたんきょう
[ 牡丹杏 ] (n) variety of plum -
ぼたんぴ
[ 牡丹皮 ] (n) peony root bark -
ぼたんえび
[ 牡丹海老 ] (n) type of shrimp -
ぼたんいんこ
[ 牡丹鸚哥 ] (n) lovebird -
ぼたんゆき
[ 牡丹雪 ] (n) large snowflakes -
ぼじゅつ
[ 戊戌 ] (n) 35th of the sexagenary cycle -
ぼざい
[ 母材 ] (n) welding base metal -
ぼしとも
[ 母子共 ] both mother and child -
ぼしねんきん
[ 母子年金 ] allowance for fatherless families -
ぼしけんこうてちょう
[ 母子健康手帳 ] maternity record book -
ぼしかてい
[ 母子家庭 ] fatherless family -
ぼしめい
[ 墓誌銘 ] (n) name of the writer of a gravestone epitaph, engraved after the epitaph -
ぼしりょう
[ 母子寮 ] (n) home for mothers and children -
ぼしゅうだん
[ 母集団 ] (n) population (statistics)/parent set -
ぼしゅうひ
[ 募集費 ] recruiting expenses -
ぼしゅうじんいん
[ 募集人員 ] number of people to be admitted or accepted -
ぼしゅうこうこく
[ 募集広告 ] recruitment advertisement -
ぼしゅん
[ 暮春 ] (n) late spring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.