- Từ điển Nhật - Anh
ぼんくれ
Xem thêm các từ khác
-
ぼんくら
[ 盆暗 ] (n) (1) stupidity/idiocy/(2) blockhead/idiot/dimwit/mediocrity -
ぼんぐ
[ 凡愚 ] (adj-na,n) common person/foolish commoner -
ぼんだ
[ 凡打 ] (n) poor batting -
ぼんち
[ 盆地 ] (n) basin (e.g. between mountains)/(P) -
ぼんぢょうちん
[ 盆提灯 ] Bon Festival lantern -
ぼんてんおう
[ 梵天王 ] Brahma/the Creator -
ぼんとうろう
[ 盆灯籠 ] (n) Bon-Festival lantern -
ぼんならざるじんぶつ
[ 凡ならざる人物 ] man of unusual ability/remarkable man -
ぼんにくるみをもる
[ 盆に胡桃を盛る ] (exp) to heap a tray with walnuts -
ぼんのくぼ
[ 盆の窪 ] (n) hollow at nape of the neck -
ぼんのふち
[ 盆の縁 ] edge of a tray -
ぼんばい
[ 梵唄 ] (n) song in praise of Buddhas virtues -
ぼんひゃく
[ 凡百 ] (n) many/many kinds -
ぼんぼり
[ 雪洞 ] (n) paper-covered lamp or lantern -
ぼんぼんたる
[ 凡々たる ] ordinary/usual -
ぼんまつり
[ 盆祭り ] (n) the Bon Festival -
ぼんおどり
[ 盆踊り ] (n) Bon Festival dance/Lantern Festival dance/(P) -
ぼんしあい
[ 凡試合 ] dull game (of baseball) -
ぼんしゅ
[ 凡手 ] (n) mediocre ability/person of ordinary skills -
ぼんけい
[ 盆景 ] (n) miniature garden/tray landscape/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.