- Từ điển Nhật - Anh
まいたけ
Xem thêm các từ khác
-
まいぞうきん
[ 埋蔵金 ] buried gold/buried treasure -
まいぞうぶつ
[ 埋蔵物 ] (n) buried property/buried treasure/treasure trove/deposits -
まいぞうりょう
[ 埋蔵量 ] (n) deposits/reserves -
まいじ
[ 毎次 ] (n-adv,n-t) every time -
まいしん
[ 邁進 ] (n,vs) push forward/struggle on -
まいしょく
[ 毎食 ] (n) every meal -
まいしゅう
[ 毎週 ] (n-adv,n-t) every week/(P) -
まいげつ
[ 毎月 ] (n-adv,n) every month/each month/monthly/(P) -
まいあがる
[ 舞い上がる ] (v5r) to soar/to fly high/to be whirled up -
まいあさ
[ 毎朝 ] (n-adv,n-t) every morning/(P) -
まいこ
[ 舞子 ] (n) apprentice geisha/dancing girl -
まいこつ
[ 埋骨 ] (n) burial of ashes -
まいこむ
[ 舞い込む ] (v5m) to drop in/to happen to -
まいごう
[ 毎号 ] (n-adv,n-t) every issue or number -
まいかい
[ 毎回 ] (n-adv,n-t) every time/each round -
まいせつ
[ 埋設 ] (n,vs) putting (laying) underground -
まいせん
[ 埋線 ] underground cable -
まいすう
[ 枚数 ] (n) the number of flat things/(P) -
まいよ
[ 毎夜 ] (n-adv,n-t) every evening -
まいをまう
[ 舞を舞う ] (exp) to dance/to perform a dance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.