- Từ điển Nhật - Anh
まつしたでんこう
Xem thêm các từ khác
-
まつげ
[ 睫毛 ] (n) (uk) eyelashes -
まつご
[ 末期 ] (n) deathbed/hour of death -
まつごのみず
[ 末期の水 ] (n) attend a dying person -
まつかぜ
[ 松風 ] (n) (sound of) the wind through pine trees -
まつかさ
[ 松毬 ] (n) pinecone -
まつろ
[ 末路 ] (n) last days/end/fate -
まつわりつく
[ 纒わり付く ] (iK) (v5k) to coil about/to follow about -
まつわる
[ 纏わる ] (v5r) about/concerning/to be associated with -
まつり
[ 茉莉 ] (n) Jasminum sambac/jasmine -
まつりあげる
[ 祭り上げる ] (v1) to set up (in high position)/to kick upstairs -
まつりこむ
[ 祭り込む ] (v5m) to place an obnoxious person in an out-of-the-way post to be rid of him or her -
まつりごと
[ 政 ] (n) rule/government/(P) -
まつりごとをとる
[ 政を執る ] (exp) to administer the affairs of state -
まつりさわぎ
[ 祭騒ぎ ] festivities/merrymaking -
まつりか
[ 茉莉花 ] (n) jasmine (Jasminum sambac) -
まつりゅう
[ 末流 ] (n) descendants -
まつよいぐさ
[ 待宵草 ] (n) evening primrose -
まつよう
[ 末葉 ] (n,n-adv,n-t) (1) the last descendant/the last days of any age/end/close -
まつや
[ 松屋 ] Matsuya (department store) -
まつやに
[ 松脂 ] (n) turpentine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.