- Từ điển Nhật - Anh
まゆ
Xem thêm các từ khác
-
まゆつばもの
[ 眉唾物 ] (n) fake/counterfeit -
まゆずみ
[ 黛 ] (n) blackened eyebrows/eyebrow pencil -
まゆじり
[ 眉尻 ] (n) end of an eyebrow -
まゆげ
[ 眉毛 ] (n) eyebrows/(P) -
まゆをかける
[ 繭を掛ける ] (v1) to spin a cocoon -
まら
[ 魔羅 ] (n) obstacle to Buddhist practice/penis -
まる
[ 円 ] (n) circle/money -
まるき
[ 丸木 ] (n) log -
まるきづくり
[ 丸木造り ] rustic work -
まるきばし
[ 丸木橋 ] (n) log bridge -
まるきぶね
[ 丸木船 ] (n) dugout canoe -
まるきり
[ 丸切り ] (adv) (uk) anything but/not at all -
まるく
[ 馬克 ] (n) (Deutsche) mark -
まるくなって
[ 丸くなって ] in a circle (ring) -
まるくび
[ 丸首 ] (n) round-necked (T-shirt) -
まるくおさまる
[ 丸く治まる ] (exp) to settle peacefully/to become reconciled -
まるくわになっておどる
[ 円く輪になって踊る ] (exp) to dance in a circle -
まるだし
[ 丸出し ] (n) bare/exposed/undisguised/broad (provincial accent) -
まるっきり
[ 丸っ切り ] (adv) completely/perfectly/just as if -
まるっこい
[ 丸っこい ] (adj) round/spherical/circular
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.