- Từ điển Nhật - Anh
みえけん
Xem thêm các từ khác
-
みえすく
[ 見え透く ] (v5k) to be transparent -
みえをきる
[ 見得を切る ] (exp) to assume a posture/to pose/to make a defiant (proud) gesture -
みえをはる
[ 見栄を張る ] (exp) to show off -
みえる
[ 見える ] (v1) to be seen/to be in sight/to look/to seem/to appear/(P) -
みじまい
[ 身仕舞い ] (n) dressing or outfitting oneself -
みじたく
[ 身仕度 ] (n) dress/outfit/turnout/preparation/getup -
みじかい
[ 短い ] (adj) short/(P) -
みじかすぎる
[ 短過ぎる ] too short -
みじかめ
[ 短め ] (n) rather (somewhat) short -
みじかよ
[ 短夜 ] (n) short summer night -
みじめ
[ 不見目 ] (adj-na) (arch) sad/pitiful/wretched -
みじろぐ
[ 身じろぐ ] (v5g) to stir/to move -
みじん
[ 微塵 ] (n) particle/atom -
みじんぎり
[ 微塵切り ] finely chopped (cooking) -
みじんこ
[ 微塵子 ] (n) water flea (Daphnia spp.) -
みじゅく
[ 未熟 ] (adj-na,n) inexperience/unripeness/raw/unskilled/immature/inexperienced/(P) -
みじゅくじ
[ 未熟児 ] (n) premature baby -
みじゅくもの
[ 未熟者 ] green hand/novice -
みざる
[ 見猿 ] (n) see-not monkey/one of the three wise monkeys who see and hear and speak no evil -
みざるきかざるいわざる
[ 見猿聞か猿言わ猿 ] (exp,n) see no evil, hear no evil and speak no evil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.