- Từ điển Nhật - Anh
みぎかたさがり
Xem thêm các từ khác
-
みぎからひだりへ
[ 右から左へ ] (exp) from right to left/in one ear and out the other/(P) -
みぎめ
[ 右目 ] (n) right eye -
みぎれい
[ 身奇麗 ] (adj-na,n) neat personal appearance -
みぎよつ
[ 右四つ ] (n) sumo hold in which both wrestlers obtain an underarm grip with the right hand and an overarm grip with the left -
みぎより
[ 右寄り ] (n) tending to the Right -
みぎむき
[ 右向き ] (n) facing right -
みぞほりき
[ 溝掘り機 ] ditching machine -
みぞがたこう
[ 溝形鋼 ] channel (type of section steel) -
みぞがある
[ 溝が有る ] (exp) to be estranged -
みぞおち
[ 鳩尾 ] (n) (uk) the pit of the stomach/the solar plexus -
みぞレール
[ 溝レール ] grooved rail -
みぞれ
[ 霙 ] (n) sleet -
みえ
[ 見得 ] (n) pose/posture -
みえのうみ
[ 三重ノ海 ] three-fold/triple/three-ply -
みえぼう
[ 見栄坊 ] (adj-na,n) fop/swell/dude/coxcomb/vain person -
みえがくれ
[ 見え隠れ ] (n,vs) appearing and disappearing -
みえけん
[ 三重県 ] prefecture in the Kinki area -
みえすく
[ 見え透く ] (v5k) to be transparent -
みえをきる
[ 見得を切る ] (exp) to assume a posture/to pose/to make a defiant (proud) gesture -
みえをはる
[ 見栄を張る ] (exp) to show off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.