- Từ điển Nhật - Anh
みってい
Xem thêm các từ khác
-
みっともない
[ 見っともない ] (uk) shameful/indecent/(P) -
みっぷう
[ 密封 ] (n,vs) hermetically seal/sealing (e.g. envelope) -
みっぺい
[ 密閉 ] (n,vs) airtight -
みっぺいようき
[ 密閉容器 ] (n) airtight container -
みっし
[ 密使 ] (n) secret messenger -
みっしつ
[ 密室 ] (n) secret room -
みっしつで
[ 密室で ] \"behind closed doors\" -
みっしょ
[ 密書 ] (n) secret message -
みっしゅう
[ 密集 ] (n,vs) crowd/close formation/dense/(P) -
みっけい
[ 密計 ] (n) secret plan -
みっこく
[ 密告 ] (n,vs) secret information/betrayal/inform on -
みっこくしゃ
[ 密告者 ] informer/betrayer -
みっこう
[ 密行 ] (n) prowling about/traveling in secret -
みっこうしゃ
[ 密航者 ] a stowaway -
みっさつ
[ 密殺 ] (n) secret butchery -
みっか
[ 三日 ] (n) three days/the third day (of the month)/(P) -
みっかてんか
[ 三日天下 ] (n) a short-lived rule/being in power only for a brief period/brief championship -
みっかぼうず
[ 三日坊主 ] (n) one who can stick to nothing/unsteady worker -
みっかみばん
[ 三日三晩 ] 3 days and 3 nights -
みっかみよ
[ 三日三夜 ] 3 days and 3 nights
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.