- Từ điển Nhật - Anh
みょうれい
Xem thêm các từ khác
-
みょうり
[ 名利 ] (n) fame and fortune -
みょうをえている
[ 妙を得ている ] (exp) to be skillful/to be clever -
みょうもん
[ 名聞 ] (n) reputation -
みょうやく
[ 妙薬 ] (n) wonder drug/miracle cure -
みらい
[ 未来 ] (n) (1) the future (usually distant)/(2) future tense/(3) the world to come/(P) -
みらいは
[ 未来派 ] (n) futurism -
みらいがく
[ 未来学 ] (n) futurology -
みらいがた
[ 未来型 ] (adj-no) futuristic -
みらいぞう
[ 未来像 ] (n) vision of the future -
みらいえいごう
[ 未来永劫 ] (n-adv,n-t) eternity -
みらいしこう
[ 未来指向 ] future oriented -
みらいけい
[ 未来形 ] the future tense -
みらいかんりょう
[ 未来完了 ] future perfect -
みる
[ 海松 ] (n) a type of seaweed -
みるのもけがらわしい
[ 見るのも汚らわしい ] be detestable to look at -
みるべきせいか
[ 見る可き成果 ] noticeable (remarkable) result -
みるみる
[ 見る見る ] (adv) very fast/in a twinkle/(P) -
みるがい
[ 海松貝 ] (n) a trough shell/horse-neck clam -
みるたびに
[ 見る度に ] whenever (each time) one sees (it) -
みるめ
[ 見る目 ] (n) a discerning eye
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.