- Từ điển Nhật - Anh
みらいかんりょう
Xem thêm các từ khác
-
みる
[ 海松 ] (n) a type of seaweed -
みるのもけがらわしい
[ 見るのも汚らわしい ] be detestable to look at -
みるべきせいか
[ 見る可き成果 ] noticeable (remarkable) result -
みるみる
[ 見る見る ] (adv) very fast/in a twinkle/(P) -
みるがい
[ 海松貝 ] (n) a trough shell/horse-neck clam -
みるたびに
[ 見る度に ] whenever (each time) one sees (it) -
みるめ
[ 見る目 ] (n) a discerning eye -
みむく
[ 見向く ] (v5k) to look around/to look towards (us) -
み使い
[ みつかい ] angel -
が
[ 蛾 ] (n) moth -
がき
[ 餓鬼 ] (n) (uk) brat/kids/ghoul/(P) -
がきだいしょう
[ 餓鬼大将 ] (n) boss of the children (in the neighbourhood)/bully -
がきどう
[ 餓鬼道 ] (n) hungry ghost/hungry devil -
がきども
[ 餓鬼共 ] those damn kids -
がきょう
[ 画境 ] (n) feeling or atmosphere or mood of a painting/the mood to paint -
がく
[ 学 ] (n) learning/scholarship/erudition/knowledge -
がくきょうかい
[ 学協会 ] study society -
がくそく
[ 学則 ] (n) school regulations -
がくそつ
[ 学卒 ] (n) college graduate -
がくそう
[ 楽想 ] (n) melodic subject/theme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.