- Từ điển Nhật - Anh
めいちゅう
Xem thêm các từ khác
-
めいちゅうだん
[ 命中弾 ] (direct) hit/straight shot -
めいちゅうすう
[ 命中数 ] number of hits -
めいちゅうりつ
[ 命中率 ] (n) accuracy rate -
めいてつ
[ 明哲 ] (adj-na,n) wisdom/sagacity/wise man -
めいてい
[ 酩酊 ] (n) drunkenness/intoxication -
めいてん
[ 名店 ] (n) well-known store -
めいてんがい
[ 名店街 ] (n) street of well-known stores -
めいとく
[ 明徳 ] (n) virtue -
めいとう
[ 名答 ] (n) correct answer/(P) -
めいとうしゅ
[ 名投手 ] star pitcher -
めいにち
[ 命日 ] (n) death anniversary/(P) -
めいにより
[ 命に依り ] under the orders of/by order (command) -
めいぬ
[ 牝犬 ] female dog/bitch -
めいはく
[ 明白 ] (adj-na,n) (uk) obvious/overt/plainly/frankly/(P) -
めいはくなこと
[ 明白な事 ] obvious fact -
めいば
[ 名馬 ] (n) fine or famous horse -
めいばつ
[ 冥罰 ] retribution/divine punishment -
めいばめん
[ 名場面 ] famous (impressive) scene -
めいばん
[ 名盤 ] (n) famous (musical) recording -
めいひつ
[ 名筆 ] (n) outstanding work of calligraphy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.