- Từ điển Nhật - Anh
めくばり
Xem thêm các từ khác
-
めくぎ
[ 目釘 ] (n) rivet on a sword hilt -
めくされ
[ 目腐れ ] (n) bleary-eyed person -
めくされがね
[ 目腐れ金 ] (n) pittance -
めくら
[ 盲 ] (n) blindness/blind man/ignorance/ignoramus/(P) -
めくらまど
[ 盲窓 ] (n) blind window -
めくらがい
[ 盲買い ] buying blindly -
めくらあな
[ 盲穴 ] blind hole -
めくらごよみ
[ 盲暦 ] (n) picture calendar for illiterates -
めくらうち
[ 盲打ち ] (n) hitting blindly/random firing -
めくらさぐり
[ 盲探り ] blindly groping -
めくらさがし
[ 盲探し ] (n) searching blindly -
めくらかべ
[ 盲壁 ] (n) windowless wall -
めくらめっぽう
[ 盲滅法 ] (adj-na,n) recklessness -
めくる
[ 捲る ] (v5r) to turn over/to turn pages of a book/to tear off/to strip off/(P) -
めくるめく
[ 目眩く ] (v5k) dazzling/blinding -
めぐまれたひとびと
[ 恵まれた人人 ] blessed people/favored (privileged) people -
めぐまれる
[ 恵まれる ] (v1) to be blessed with/to be rich in/(P) -
めぐみ
[ 恵み ] (n) blessing -
めぐすり
[ 目薬 ] (n) eye drops/eyewash/(P) -
めぐりあい
[ 巡り合い ] (n) chance meeting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.