Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

もちあわせ

[持ち合わせ]

(n) on hand/in stock

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もちあわせる

    [ 持ち合せる ] (v1) to happen to have on hand or in stock
  • もちあるく

    [ 持ち歩く ] (v5k) to carry
  • もちこみ

    [ 持込み ] (n) bring-your-own (e.g. food and drink)
  • もちこたえる

    [ 持堪える ] (v1) to hold out/(P)
  • もちこす

    [ 持ち越す ] (v5s) to carry over/to carry forward/to keep (for later)/to defer
  • もちこむ

    [ 持ち込む ] (v5m,vt) to lodge/to take something into ../to bring in/(P)
  • もちごま

    [ 持ち駒 ] (n) a captured piece than can be reused (shogi)/a person or object held in reserve/available means
  • もちごめ

    [ 餅米 ] (n) glutinous rice
  • もちいる

    [ 用いる ] (v1) to use/to make use of/(P)
  • もちさる

    [ 持ち去る ] (v5r) to take away/to carry away
  • もちかぶがいしゃ

    [ 持ち株会社 ] holding company
  • もちかえり

    [ 持ち帰り ] (n) takeout (ie. food)
  • もちかえる

    [ 持ち帰る ] (v5r) to carry back or home/to take out (e.g. food)
  • もちかける

    [ 持ち掛ける ] (v1) to offer a suggestion/to propose an idea
  • もちろん

    [ 勿論 ] (adv) (uk) of course/certainly/naturally/(P)
  • もちよる

    [ 持ち寄る ] (v5r) to gather (bringing something)/to gather (to exchange something)
  • もちや

    [ 餅屋 ] (n) rice cake shop keeper/rice cake store (shop)
  • もちゅう

    [ 喪中 ] (n) mourning/(P)
  • もっきん

    [ 木琴 ] (n) xylophone/(P)
  • もっきょ

    [ 黙許 ] (n,vs) tacit permission or approval
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top