- Từ điển Nhật - Anh
もちはこぶ
Xem thêm các từ khác
-
もちば
[ 持ち場 ] (n) job/station/position/post/route -
もちふるす
[ 持ち古す ] (v5s) to have long in use -
もちぶん
[ 持ち分 ] (n) share/holdings/interest -
もちぶんほうてきようかいしゃ
[ 持分法適用会社 ] (n) affiliated company accounted for by the equity-method -
もちまわり
[ 持ち回り ] (n) rotation/by turns -
もちまわりかくぎ
[ 持ち回り閣議 ] round-robin cabinet -
もちまわる
[ 持ち回る ] (v5r) to carry about -
もちがいい
[ 持ちが良い ] wear well/keep long/last long -
もちじかん
[ 持ち時間 ] (n) amount of time one has -
もちざお
[ 黐竿 ] (n) lime stick for catching insects -
もちあみ
[ 餅網 ] (n) grill or grate for toasting rice cakes -
もちあがる
[ 持ち上がる ] (v5r) to lift/to happen/to occur/to come up/to turn up -
もちあじ
[ 持ち味 ] (n) inherent flavor/distinctive characterisic -
もちあげる
[ 持ち上げる ] (v1) to raise/to lift up/to flatter -
もちあい
[ 持ち合い ] (n) (1) unity/even matching/interdependence/(2) steadiness (of market price) -
もちあう
[ 保ち合う ] (v5u) to maintain equilibrium/to share expenses -
もちあわせ
[ 持ち合わせ ] (n) on hand/in stock -
もちあわせる
[ 持ち合せる ] (v1) to happen to have on hand or in stock -
もちあるく
[ 持ち歩く ] (v5k) to carry -
もちこみ
[ 持込み ] (n) bring-your-own (e.g. food and drink)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.